--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stub out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
annulate
:
(số nhiều) có đốt
+
linh cảm
:
inspiration; afflatus
+
cụt hứng
:
to lack inspiration
+
nhí nháy
:
FidgetNhí nháy nghịch suốt ngàyTo fidget getting into mischief all day long
+
cao thâm
:
High and deep; deepÔng ấy học vấn cao thâmHe has deep knowledge